Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chaperonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mái che
    • Chaperonner un mur
      làm mái che tường
  • đi kèm (để bảo trợ săn sóc)
    • Chaperonner une jeune fille
      đi kèm một người con gái
  • che mắt (chim mồi)
Related search result for "chaperonner"
Comments and discussion on the word "chaperonner"