Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chapel
/'tʃæpəl/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
  • Anh nhà thờ không theo quốc giáo
  • (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
    • to call a chapel
      triệu tập một cuộc họp của thợ in
IDIOMS
  • to keep a chapel
    • có mặt (ở trường đại hoạc)
Related search result for "chapel"
Comments and discussion on the word "chapel"