Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chancellery
/'tʃɑ:nsələri/
Jump to user comments
danh từ
  • chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức)
  • văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự
Related search result for "chancellery"
Comments and discussion on the word "chancellery"