Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
champart
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lúa giống gieo lẫn (lúa mì, đại mạch và mạch đen)
  • (sử học) thuế sampa, tô lúa
Related search result for "champart"
Comments and discussion on the word "champart"