Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
chụp đèn
chụp lấy
chụp mũ
chụt
chủ
chủ ý
chủ đích
chủ đạo
chủ đề
chủ định
chủ động
chủ bài
chủ bút
chủ biên
chủ chốt
chủ chiến
chủ hôn
chủ hộ
chủ hoà
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủ nô
chủ nợ
chủ ngữ
chủ nghĩa
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ thầu
chủ thể
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ yếu
chủng
chủng đậu
chủng loại
chủng tộc
chủng viện
chứ
chứ lại
chứ lị
chứa
chứa đựng
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vụ
chức vị
chứng
chứng bệnh
chứng bịnh
chứng cứ
chứng cớ
chứng chỉ
chứng dẫn
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last