Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chứng nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) expérimenter
    • Chứng nghiệm một vắc-xin mới
      expérimenter un nouveau vaccin
Related search result for "chứng nghiệm"
Comments and discussion on the word "chứng nghiệm"