Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(biol., anat.) espèce
(nói tắt của chủng đậu) vacciner
Đứa bé đã được chủng
l'enfant a été vacciné
Related search result for
"chủng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủng"
:
chàng
chạng
chăng
chằng
chẳng
chặng
chiêng
chiềng
choàng
choảng
more...
Words contain
"chủng"
:
đồng chủng
binh chủng
chủng
chủng đậu
chủng bào
chủng chẳng
chủng hệ
chủng loại
chủng tộc
chủng tộc chủ nghĩa
more...
Comments and discussion on the word
"chủng"