version="1.0"?>
- soutenir; supporter; étayer; chevaler
- Chống đỡ mái nhà
soutenir le toit
- Chống đỡ một cái vòm
supporter une voûte
- Chống đỡ bức tường
étayer un mur ; chevaler un mur
- parer; se défendre
- Chống đỡ một mũi gươm
parer d'un coup d'épée
- Chống đỡ một sự tấn công
se défendre contre une une attaque