version="1.0"?>
- correct; convenable
- Câu văn chỉnh
phrase correcte
- ăn mặc chỉnh
avoir une tenue convenable
- Thái độ không được chỉnh
attitude qui n'est pas conveable
- corriger; reprendre; redresser
- Chỉnh một học sinh
reprendre un élève
- Chỉnh những thói hà lạm
redresser les abus
- rajuster
- Chỉnh lại đường bắn
rajuster le tir