Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chẽn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. Nói quần áo ngắn và hẹp: áo này chẽn quá.
  • 2 tt. Ngượng ngùng; Xấu hổ: Cô dâu mới về nhà chồng, còn chẽn.
Related search result for "chẽn"
Comments and discussion on the word "chẽn"