Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Nhúng vào nước sôi cho tái: Chần bồ dục.
  • 2 đgt. 1. Khâu lược qua để ghép vải với nhau trước khi may: Chần cổ áo 2. Khâu nhiều lần để ghép bông vào giữa hai lớp vải: Chần áo bông.
  • 3 đgt. Đánh cho một trận: Đi chơi không xin phép, về bị bố chần một trận.
Related search result for "chần"
Comments and discussion on the word "chần"