Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chất phác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • simple; candide; ingénu
    • Một cô gái chất phác
      une jeune fille candide ; une jeune fille ingénue
    • tính chất phác
      simplicité ; ingénuité ; candeur
Related search result for "chất phác"
Comments and discussion on the word "chất phác"