Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chư tướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đt. Từ được vua chúa, tướng soái dùng xưng gọi chung các tướng lĩnh lúc đang có mặt ở đâu đó.
Related search result for "chư tướng"
Comments and discussion on the word "chư tướng"