Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chưởng khế
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. (cũ). Người có chức vụ chứng thực và quản lí giấy tờ khế ước; công chứng viên.
Related search result for
"chưởng khế"
Words pronounced/spelled similarly to
"chưởng khế"
:
Chiềng Khay
Chiềng Kheo
Chiềng Khoa
Chiềng Khoi
Chiềng Khừa
chưởng khế
Words contain
"chưởng khế"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khẩu
khắc
khấn
Khấu quân
khẩn cấp
hà khắc
khẩn trương
hộ khẩu
khắt khe
khảo
more...
Comments and discussion on the word
"chưởng khế"