Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chúng sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Tất cả những gì có sự sống, nói chung; có khi chuyên dùng để chỉ người và động vật (nói tổng quát), theo cách nói trong đạo Phật. Phổ độ chúng sinh.
Related search result for
"chúng sinh"
Words pronounced/spelled similarly to
"chúng sinh"
:
Chiềng Sinh
chúng sinh
Words contain
"chúng sinh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Lục Lâm
chúng sinh
siêu độ
sinh dục
quần chúng
Hoa Đàm đuốc tuệ
chúng
na mô
công chúng
đại chúng
more...
Comments and discussion on the word
"chúng sinh"