Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
áp chảo
áp chế
ôm chầm
ức chế
ỉa chảy
ăn chắc
ăn chặn
ăn chẹt
đôi chút
đại chúng
đại chúng hóa
đế chế
đụng chạm
để chế
đối chất
địa chấn
địa chấn học
địa chấn kế
địa chấn ký
địa chất
độc chất
độc chất học
động chạm
đơn chất
bà chằng
bàn chải
bào chế
bào chế học
bánh chả
bát chậu
bình chú
bóp chẹt
bóp chết
bùa chú
bạo chúa
bạt chúng
bản chất
bất chấp
bấy chầy
bẩm chất
bẩn chật
bắt chẹt
bền chặt
bỏ chạy
bị chú
biên chế
biến chất
bom nổ chậm
canh chầy
cao bay xa chạy
câu chấp
công chúa
công chúng
cầm chầu
cầm chắc
cầu chúc
cố chấp
cha chú
cha chả
chán chết
cháu chắt
chân chấu
châu chấu
chèm chẹp
chí chết
chín chắn
chó chết
chú
chú ý
chú dẫn
chú giải
chú mày
chú mình
chú mục
chú tâm
chú thích
chú trọng
chúa
chúa công
chúa nhật
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last