Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
chảy
chảy máu
chảy rửa
chảy rữa
chảy thây
chấm
chấm công
chấm chấm
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
chấm phẩy
chấm phết
chấm than
chấn
chấn áp
chấn động
chấn chỉnh
chấn hưng
chấn song
chấn tử
chấn thương
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chính
chấp chới
chấp hành
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chấp nê
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhặt
chấp thuận
chất
chất đạm
chất đốt
chất độc
chất béo
chất cha chất chưởng
chất cháy
chất chứa
chất chưởng
chất dẻo
chất kích thích
chất khí
chất khoáng
chất lỏng
chất liệu
chất lượng
chất lưu
chất nổ
chất phác
chất rắn
chất vấn
chất xám
chấu
chấy
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
chần
chần chừ
chầu
chầu chực
chầu rìa
chầu trời
chầu văn
chầy
chẩm
chẩn
chẩn đoán
chẩn bần
chẩn bệnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last