version="1.0"?>
- (bot.) grappe
- Chùm nho
grappe de raisins
- faisceau; panache; trousseau; gerbe
- Chùm tia sáng
faiceau lumineux
- Chùm lông
panache de plumes
- Chùm chìa khoá
trousseau de clefs
- Chùm tia nước
gerbe d'eau
- chùm ba
(âm nhạc) triolet
- chùm bốn
(âm nhạc) quartelet
- chùm hai
(âm nhạc) duolet
- chùm sáu
(âm nhạc) sixtolet