Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chính trị
Jump to user comments
version="1.0"?>
politique
Làm chính trị
faire de la politique
Đời sống chính trị
vie politique
Tù chính trị
prisonnier politique
Nhà chính trị
politique ; homme politique
kẻ đầu cơ chính trị
politicien
chính trị con buôn
politicaillerie
Related search result for
"chính trị"
Words pronounced/spelled similarly to
"chính trị"
:
chỉnh trị
chính trị
Words contain
"chính trị"
:
địa chính trị
bộ chính trị
chính trị
phi chính trị
phi chính trị hóa
vô chính trị
Comments and discussion on the word
"chính trị"