version="1.0"?>
- caler; coincer; accorer
- Chèn cái chốt
caler une clavette
- chèn đường ray
coincer des rails
- (thể dục thể thao) tasser
- Chèn cái hòm
accorer ue malle
- Chèn một đối thủ
tasser un concurrent
- cale ; coin
- Đặt cái chèn sau bánh xe
mettre une cale derrière la rue d' un véhicule
- chèn trái phép (thể thao)
obstruction
- Trọng tài phạt một cầu thủ vì đã chèn trái phép
l'arbite sanctionne un footballeur par obstruction