Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chèn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • caler; coincer; accorer
    • Chèn cái chốt
      caler une clavette
    • chèn đường ray
      coincer des rails
  • (thể dục thể thao) tasser
    • Chèn cái hòm
      accorer ue malle
    • Chèn một đối thủ
      tasser un concurrent
  • cale ; coin
    • Đặt cái chèn sau bánh xe
      mettre une cale derrière la rue d' un véhicule
    • chèn trái phép (thể thao)
      obstruction
    • Trọng tài phạt một cầu thủ vì đã chèn trái phép
      l'arbite sanctionne un footballeur par obstruction
Related search result for "chèn"
Comments and discussion on the word "chèn"