Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for châtier in Vietnamese - French dictionary
ca xướng
nghề ngỗng
trị tội
vinh
thiện nghệ
trừng trị
tuổi nghề
nhất
nghề
trau chuốt
trị
thiêng
nghiên bút
chạy chợ
gác bút
gọt giũa
chạy giấy
canh cửi
khóc mướn
sành nghề
cửi canh
giải nghệ
tiên sư
hành phạt
sửa tội
khung cửi
tinh
già đời
hỏi tội
duyên hải
xử tội
dạy học
cung kiếm
bảo học
cửi
máy dệt
bề bề
nghệ nghiệp
hành nghề
khổ
thủ công
nghề nghiệp
cày cấy
tĩnh tại
băm bổ
hồ
bút nghiên
ven biển
tập tọng
nghiệp
tổ truyền
bắt phạt
gá
chỉ dẫn
mới mẻ
nặng nhọc
thành thạo
thất truyền
chứa
mánh khóe
thạo
tiên đoán
thổ
chọn
văng
văng
lão luyện
buôn
nguội
vỏ
vỏ
nắm
thông
làm