Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
certify
/'sə:tifai/
Jump to user comments
động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
(y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Related words
Synonyms:
endorse
indorse
license
licence
attest
manifest
demonstrate
evidence
Antonyms:
decertify
derecognize
derecognise
Related search result for
"certify"
Words pronounced/spelled similarly to
"certify"
:
certify
cortef
Words contain
"certify"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhận thức luận
chứng thực
thị thực
chứng nhận
Comments and discussion on the word
"certify"