Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
centralising
Jump to user comments
Adjective
  • có xu hướng hướng về một điểm trung tâm, có xu hướng tập trung, quy tụ
Related words
Related search result for "centralising"
Comments and discussion on the word "centralising"