Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
centralised
Jump to user comments
Adjective
  • được kéo về phía trung tâm, được tập trung, được quy về trung ương
    • centralized government
      nhà nước tập quyền
Related words
Related search result for "centralised"
Comments and discussion on the word "centralised"