French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thứ một trăm
- Le centième numéro
số thứ một trăm
danh từ
- người thứ một trăm; vật thứ một trăm
danh từ giống đực
- phần trăm
- Trois centièmes de seconde
ba phần trăm giây
danh từ giống cái
- lần biểu diễn thứ một trăm của một vở kịch...)