French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
động từ (danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles)
- người mà..; cái mà....
- celui-ci; celle ci
người này; cái này
- celui-là; celle là
người ấy; người kia; cái ấy; cái kia
- celui-ci...celui là; celle ci...cella là
người này... người kia; cái này... cái kia
- Celui-ci lit, celui-là écrit
người này đọc, người kia viết
- ceux-ci; celles-ci
những người này; những cái này
- ceux-là; celles-là
những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia