Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
celestial
/si'lestjəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trời
    • celestial blue
      xanh da trời
  • có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    • celestial happiness
      hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
Related words
Related search result for "celestial"
Comments and discussion on the word "celestial"