Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
cc
Jump to user comments
Adjective
  • nhiều hơn 190 mười đơn vị (200)
  • đơn vị tính thể tích tương đương với một phần một nghìn của một lít (centimet khối)
Related search result for "cc"
Comments and discussion on the word "cc"