Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
caviar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trứng cá tẩm muối, cavia
  • (sử học) mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách báo bắt phải bỏ đi, ở nước Nga xưa)
Related search result for "caviar"
Comments and discussion on the word "caviar"