Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cavalerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kỵ binh
  • đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...)
    • cavalerie de Seint-Georges
      (thân mật) tiền Anh
Related search result for "cavalerie"
Comments and discussion on the word "cavalerie"