Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cavalcade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc đi chơi bằng ngựa (có nhiều người)
  • đoàn người cưỡi ngựa; đoàn xe ngựa
  • đám người lộn xộn
Related search result for "cavalcade"
Comments and discussion on the word "cavalcade"