Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cautionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bảo lãnh cho
    • Cautionner un débiteur
      bảo lãnh cho người vay nợ
  • bảo đảm
    • Cautionner la probité de quelqu'un
      bảo đảm sự trung thực của người nào
Related search result for "cautionner"
Comments and discussion on the word "cautionner"