Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
caudillo
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha)
Related search result for "caudillo"
Comments and discussion on the word "caudillo"