Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
catoptrics
/kə'tɔptriks/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều dùng như số ít
  • (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học
Related search result for "catoptrics"
Comments and discussion on the word "catoptrics"