Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
catechetic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan, hoặc dính líu tới lối dạy bằng cách hỏi và đáp (vấn đáp)
Related words
Related search result for "catechetic"
Comments and discussion on the word "catechetic"