Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
catégoriel
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lớp người
    • Revendications catégorielles des cadres
      những yêu sách của lớp cán bộ
Related search result for "catégoriel"
Comments and discussion on the word "catégoriel"