Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casuistique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử)
  • tính hay biện luận tinh tế
Related search result for "casuistique"
Comments and discussion on the word "casuistique"