Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
casuistic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới việc sử dụng các nguyên tắc đạo đức để giải quyết các vấn đề về đạo đức
  • thuộc, liên quan tới lý lẽ ngụy biện
Related search result for "casuistic"
Comments and discussion on the word "casuistic"