Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
castillan
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) miền Ca-xti (Tây Ban Nha)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ca-xti
Related search result for "castillan"
Comments and discussion on the word "castillan"