Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
casse-cou
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • chỗ dễ ngã
  • kẻ làm liều
    • crier casse-cou à quelqu'un
      báo cho ai có sự nguy hiểm
Related search result for "casse-cou"
Comments and discussion on the word "casse-cou"