Characters remaining: 500/500
Translation

casket

/'kɑ:skit/
Academic
Friendly

Từ "casket" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích cụ thể về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Casket (danh từ):
    • Trong tiếng Anh Mỹ, "casket" thường được sử dụng để chỉ một chiếc quan tài hạng tốt, tức là một chiếc hộp người ta dùng để đựng thi thể khi mai táng.
    • Ngoài ra, "casket" còn có thể chỉ một hộp tráp nhỏ dùng để đựng đồ trang sức hoặc các vật dụng quý giá.
dụ sử dụng:
  1. Về nghĩa quan tài:

    • "The family chose a beautiful casket for their loved one."
    • (Gia đình đã chọn một chiếc quan tài đẹp cho người thân của họ.)
  2. Về nghĩa hộp tráp:

    • "She keeps her jewelry in a decorative casket."
    • ( ấy để trang sức của mình trong một chiếc hộp tráp trang trí.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Casket (hộp tráp nhỏ): Thường dùng trong ngữ cảnh trang trí hoặc lưu giữ đồ quý.
  • Casket (quan tài): Thường liên quan đến nghi thức tang lễ, có thể dùng trong các văn cảnh trang trọng.
Từ gần giống:
  • Box: từ chung hơn để chỉ mọi loại hộp, không chỉ riêng hộp tráp hay quan tài.
  • Chest: Một loại hộp lớn hơn, thường dùng để lưu trữ đồ đạc.
Từ đồng nghĩa:
  • Coffin: Cũng có nghĩa quan tài, nhưng thường chỉ loại hình chữ nhật, không phải dạng "casket" kiểu dáng trang trí hơn.
  • Urn: Bình đựng tro hoả táng, thường được sử dụng khi người ta đã hoả táng thi thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • To rest in peace (R.I.P): Câu này thường được dùng để bày tỏ sự tôn trọng với người đã khuất, có thể liên quan đến việc đặt người đã mất vào casket.
  • Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "casket", nhưng có thể sử dụng trong các câu như "put someone in a casket" (đặt ai đó vào quan tài).
Lưu ý:
  • Trong tiếng Anh Anh, từ "casket" có thể ít phổ biến hơn so với "coffin", nhưng vẫn được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
  • Khi sử dụng từ "casket", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng nghĩa mọi người có thể hiểu.
danh từ
  1. hộp tráp nhỏ (để đựng đồ trang...)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
  3. bình đựng tro hoả táng

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "casket"

Comments and discussion on the word "casket"