Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
casemate
/'keismeit/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
  • ổ đại bác (trên tàu chiến)
Related search result for "casemate"
Comments and discussion on the word "casemate"