Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"case shot"
casuist
cock-shot
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
pô
bỏ nhỏ
ngộ nhỡ
bất luận
đã vậy
án
khi
ngộ
áo
chích ngừa
mũi tiêm
vèo
pháo lệnh
đạn ghém
sút
ngồng
tạ
sơ thẩm
nghi án
níp
duyên cớ
áo gối
trường hợp
dự thẩm
ví như
báo hiệu
nhược bằng
bắn
đem theo
phòng khi
biện luận
quầy
bách
nếu thế
thí dụ
bản án
nhập nhằng
khẩn cấp
cảnh
bẩm
rấp
riêng lẻ
như
bao
cách
chừng
cặp
biểu
lịch sử