Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for case history in Vietnamese - English dictionary
huyết sử
hỗn mang
kinh sử
ngộ nhỡ
giản yếu
bất luận
đã vậy
án
khi
ngộ
áo
lịch sử
sang trang
sử sách
diễm sử
sự tích
dật sử
tiểu sử
sử học
đảng sử
lược sử
sử
sử ký
mông muội
duyên cớ
níp
nghi án
sơ thẩm
diễn tiến
anh hùng ca
áo gối
trường hợp
cận đại
dự thẩm
giai đoạn
ví như
nhược bằng
bôi nhọ
bắt đầu
nấu
phòng khi
đem theo
biện luận
quầy
chuyên gia
nếu thế
thí dụ
cho
bản án
nhập nhằng
khẩn cấp
bánh
am hiểu
bất tử
bẩm
Nhà Tây Sơn
bài
rấp
mốc
chương trình
riêng lẻ
như
bao
Việt Nam
cách
chừng
cặp
biểu
tết
Chăm
quần áo
Phong Trào Yêu Nước