Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
carvel
/'kɑ:vəl/ Cách viết khác : (caravel) /'kærəvel/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17)
Related search result for "carvel"
Comments and discussion on the word "carvel"