Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cartouche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vỏ đạn; đạn
  • ống
    • Cartouche d'encre
      ống mực (lập thẳng vào bút máy)
  • tút, cây (thuốc lá)
danh từ giống đực
  • cactut (khung trang trí để ghi danh hiệu...)
Related search result for "cartouche"
Comments and discussion on the word "cartouche"