Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carriérisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (chính trị) chủ nghĩa kiếm chác (vào một đảng phái chỉ để kiếm chác lợi lộc địa vị)
Related search result for "carriérisme"
Comments and discussion on the word "carriérisme"