Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
carpet
/'kɑ:pit/
Jump to user comments
danh từ
tấm thảm
to lay a carpet
trải thảm
thảm (cỏ, hoa, rêu...)
IDIOMS
to be on the carpet
được đem ra thảo luận, bàn cãi
bị mắng, bị quở trách
to walk the carpet
bị mắng, bị quở trách
ngoại động từ
trải thảm
(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Related words
Synonyms:
rug
carpeting
Comments and discussion on the word
"carpet"