Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carpenter
/'kɑ:pintə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ mộc
nội động từ
  • làm nghề thợ mộc
  • làm ra với kỹ thuật của thợ mộc
Related search result for "carpenter"
Comments and discussion on the word "carpenter"