Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carnaval
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều carnavals) hội cacnavan (trước mùa chay Công giáo)
  • hình nộm cacnavan
  • (nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng
    • triste comme s'il venait d'enterrer Carnaval
      buồn như rã đám
Related search result for "carnaval"
Comments and discussion on the word "carnaval"